| Place of Origin: | CHINA |
| Model Number: | Solving Weight Variation Challenges in Manufacturing with Smart Checkweighers |
| Minimum Order Quantity: | 1 set |
|---|---|
| Giá bán: | Có thể đàm phán |
| Packaging Details: | Caron box |
| Delivery Time: | 10-30days |
| Supply Ability: | 2000 set per month |
| Sản phẩm: | Giải quyết các thách thức thay đổi trọng lượng trong sản xuất với người kiểm tra thông minh | Cân trong phạm vi: | 0,1g - 50kg (tùy thuộc vào mô hình) |
|---|---|---|---|
| Cân chính xác: | ± 0,1g đến ± 1g (phụ thuộc vào tốc độ & tải) | Tốc độ cân: | Lên đến 800 mặt hàng/phút (phụ thuộc vào kích thước sản phẩm & loại băng tải) |
| Băng tải chiều rộng: | 100mm - 600mm (có thể điều chỉnh cho các sản phẩm khác nhau) | Vật liệu băng tải: | Thép không gỉ, đai PU cấp thực phẩm hoặc đai nhựa mô-đun |
| Cơ chế từ chối: | Máy đẩy khí nén, cổng thả, cánh tay chuyển hướng hoặc từ chối cảm ứng mềm | Đầu ra dữ liệu: | RS-232, Ethernet, USB, Wi-Fi, 4G/5G, Cloud (MQTT, OPC UA) |
| Tính năng phần mềm: | SPC (Kiểm soát quy trình thống kê), Phân tích xu hướng thời gian thực, Báo cáo hàng loạt | Tiêu chuẩn tuân thủ: | Mettler Toledo, OIML R51, NTEP, FDA 21 CFR Phần 11 |
| Nhiệt độ hoạt động: | 0 ° C đến 40 ° C (một số mô hình hỗ trợ -10 ° C đến 50 ° C) | Xếp hạng IP: | IP54 (Tiêu chuẩn), IP65/IP66 (Mô hình rửa thực phẩm/Pharma) |
| AI & Machine Learning: | Tự hiệu chỉnh, bù trọng lượng thích ứng, cảnh báo bảo trì dự đoán | Cân nhiều làn: | Hỗ trợ 2 làn 8 cho cân song song tốc độ cao |
| Chức năng kiểm tra & sắp xếp: | Sắp xếp đa cấp (thiếu cân, thừa cân, chấp nhận được) | ||
| Làm nổi bật: | smart checkweigher for manufacturing,automatic checkweigher with weight control,industrial checkweigher for weight variation |
||
Weight variation is a critical quality control challenge affecting numerous manufacturing sectors including food & beverage, pharmaceuticals, cosmetics, and chemical production. Inconsistent product weights can lead to:
| Parameter | Specifications |
|---|---|
| Weighing Range | 0.1g - 50kg (depending on model) |
| Weighing Accuracy | ±0.1g to ±1g (depends on speed & load) |
| Weighing Speed | Up to 800 items/minute (depends on product size & conveyor type) |
| Conveyor Width | 100mm - 600mm (adjustable for different products) |
| Conveyor Material | Stainless steel, food-grade PU belt, or modular plastic belt |
| Rejection Mechanism | Pneumatic pusher, drop gate, diverter arm, or soft-touch rejection |
| Data Output | RS-232, Ethernet, USB, Wi-Fi, 4G/5G, Cloud (MQTT, OPC UA) |
| Software Features | SPC (Statistical Process Control), Real-time trend analysis, Batch reporting |
| Compliance Standards | METTLER TOLEDO, OIML R51, NTEP, FDA 21 CFR Part 11 |
Người liên hệ: Shirley
Tel: +86-15851932889
Fax: 86-519-68781609